Vi khuẩn gram dương là gì? Các công bố khoa học về Vi khuẩn gram dương

Vi khuẩn Gram dương được phân biệt nhờ khả năng giữ màu tím trong quá trình nhuộm Gram, và có màng tế bào với lớp peptidoglycan dày. Chúng được chia làm hai nhóm chính: Firmicutes với các chi như Staphylococcus, Streptococcus, Bacillus và Actinobacteria với Mycobacterium. Vi khuẩn Gram dương có vai trò quan trọng trong y học và công nghiệp. Nghiên cứu chúng bao gồm nhuộm Gram, phân tích di truyền, và công nghệ sinh học tiên tiến, giúp phát triển phương pháp điều trị và phòng ngừa bệnh hiệu quả.

Giới thiệu về Vi khuẩn Gram Dương

Vi khuẩn Gram dương là một nhóm vi khuẩn được phân biệt nhờ khả năng giữ màu tím của thuốc nhuộm trong quy trình nhuộm Gram. Đây là một phương pháp nhuộm sinh học phổ biến, được sử dụng để phân loại vi khuẩn thành hai nhóm chính: Gram dương và Gram âm, dựa trên cấu trúc màng tế bào của chúng.

Cấu trúc tế bào của Vi khuẩn Gram Dương

Vi khuẩn Gram dương có cấu trúc màng tế bào đặc trưng bởi lớp peptidoglycan dày nằm bên ngoài màng tế bào. Lớp peptidoglycan này có thể chiếm 40-80% khối lượng khô của thành tế bào và giúp vi khuẩn giữ lại màu tím của thuốc nhuộm khi rửa bằng dung dịch cồn hoặc acetone. Thành tế bào cũng có thể chứa acid teichoic và lipoteichoic, các hợp chất có vai trò quan trọng trong quá trình bảo vệ và điều hòa sự vận chuyển ion qua màng tế bào.

Phân loại và Ví dụ về Vi khuẩn Gram Dương

Vi khuẩn Gram dương được phân loại thành hai nhóm chính: Firmicutes và Actinobacteria. Nhóm Firmicutes bao gồm các chi như Staphylococcus, Streptococcus, và Bacillus, trong khi nhóm Actinobacteria nổi bật với chi Mycobacterium.

  • Staphylococcus aureus: Thường được tìm thấy trên da và niêm mạc của con người, gây nhiễm trùng da nghiêm trọng và các bệnh nhiễm trùng khác nếu xâm nhập vào cơ thể.
  • Streptococcus pneumoniae: Là tác nhân chính gây viêm phổi, viêm màng não và nhiều bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác.
  • Bacillus anthracis: Là nguyên nhân gây bệnh than, một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính nghiêm trọng ở động vật và con người.
  • Mycobacterium tuberculosis: Là vi khuẩn gây bệnh lao, một trong những bệnh lây nhiễm nguy hiểm nhất trên thế giới.

Tầm quan trọng của Vi khuẩn Gram Dương

Vi khuẩn Gram dương đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ y học, nhiễm trùng bệnh viện đến công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Trong y học, chúng vừa là các vi sinh vật có ích vừa là các tác nhân gây bệnh đáng chú ý. Hiểu biết về cấu trúc và chức năng của chúng giúp phát triển các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Phương pháp Nghiên cứu Vi khuẩn Gram Dương

Việc nghiên cứu vi khuẩn Gram dương thường bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm nhuộm Gram, phân tích cấu trúc di truyền và sử dụng các công cụ sinh học phân tử để nghiên cứu chức năng gen và quá trình sinh học. Các công nghệ tiên tiến như giải trình tự gen và hình ảnh phân giải cao đang mở rộng hiểu biết về các loài vi khuẩn này.

Kết luận

Vi khuẩn Gram dương là một nhóm vi sinh vật phức tạp và đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh sinh học và y tế. Việc nghiên cứu và hiểu biết sâu về vi khuẩn Gram dương không chỉ cung cấp thông tin quan trọng cho điều trị bệnh mà còn góp phần vào sự phát triển của các lĩnh vực khoa học khác.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "vi khuẩn gram dương":

Toàn Bộ Trình Tự Bộ Gen của Propionibacterium Acnes, Một Sinh Vật Cộng Sinh trên Da Người Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 305 Số 5684 - Trang 671-673 - 2004

Propionibacterium acnes là một sinh vật cư trú chính trên da người trưởng thành, sống trong các nang lông tiết bã nhờn, thường là một ký sinh không gây hại dù bị cho là có liên quan đến sự hình thành của mụn trứng cá. Trình tự toàn bộ bộ gen của vi khuẩn Gram dương này mã hoá 2333 gen dự kiến và tiết lộ nhiều sản phẩm gen liên quan đến quá trình phân hủy các phân tử của vật chủ, bao gồm sialidase, neuraminidase, endoglycoceramidase, lipase và các yếu tố tạo lỗ chân. Các yếu tố liên quan đến bề mặt và các yếu tố kích hoạt miễn dịch khác đã được xác định, có thể có liên quan đến sự khởi đầu của viêm mụn và các bệnh liên quan đến P. acnes.

#Bộ gen P. acnes #Da người #Vi khuẩn Gram dương #Mụn trứng cá #Phân tích gen #Yếu tố miễn dịch
Ảnh hưởng diệt khuẩn của plasma argon không nhiệt trong ống nghiệm, trong màng sinh học và trong mô hình động vật của vết thương nhiễm trùng Dịch bởi AI
Journal of Medical Microbiology - Tập 60 Số 1 - Trang 75-83 - 2011

Plasma vật lý không nhiệt (nhiệt độ thấp) đang được nghiên cứu mạnh mẽ như một phương pháp thay thế để kiểm soát các vết thương bề mặt và nhiễm trùng da khi hiệu quả của các tác nhân hóa học yếu do sự kháng cự tự nhiên của mầm bệnh hoặc màng sinh học. Mục đích của nghiên cứu này là thử nghiệm sự nhạy cảm riêng lẻ của vi khuẩn gây bệnh đối với plasma argon không nhiệt và đo lường hiệu quả của các phương pháp điều trị plasma đối với vi khuẩn trong màng sinh học và trên bề mặt vết thương. Tổng thể, vi khuẩn Gram âm nhạy cảm hơn với điều trị plasma so với vi khuẩn Gram dương. Đối với các vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas aeruginosa, Burkholderia cenocepaciaEscherichia coli, không có trường hợp nào sống sót trong số 105 c.f.u. ban đầu sau 5 phút điều trị plasma. Độ nhạy cảm của vi khuẩn Gram dương phụ thuộc vào loài và chủng. Streptococcus pyogenes là loài kháng cự nhất với 17% sống sót trong số 105 c.f.u. ban đầu sau 5 phút điều trị plasma. Staphylococcus aureus có độ kháng phụ thuộc vào chủng với mức sống sót từ 0 đến 10% trong 105 c.f.u. của các chủng Sa 78 và ATCC 6538, tương ứng. Staphylococcus epidermidisEnterococcus faecium có độ kháng trung bình. Khí argon không ion hóa không có tác dụng diệt khuẩn. Màng sinh học đã phần nào bảo vệ vi khuẩn, với hiệu quả bảo vệ phụ thuộc vào độ dày của màng sinh học. Vi khuẩn trong các lớp sâu hơn của màng sinh học sống sót tốt hơn sau khi điều trị plasma. Một mô hình chuột với một vết thương rạch nông bị nhiễm P. aeruginosa và chủng Staphylococcus aureus nhạy cảm với plasma Sa 78 đã được sử dụng để đánh giá hiệu quả của điều trị plasma argon. Một liệu trình 10 phút đã giảm đáng kể tải lượng vi khuẩn trên bề mặt vết thương. Một liệu trình plasma kéo dài 5 ngày đã loại bỏ P. aeruginosa khỏi động vật được điều trị plasma sớm hơn 2 ngày so với những động vật chứng. Một sự gia tăng có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ đóng vết thương đã được quan sát thấy ở các động vật được điều trị plasma sau ngày thứ ba của liệu trình. Quá trình lành vết thương ở các động vật được điều trị plasma đã chậm lại sau khi liệu trình kết thúc. Tổng thể, kết quả cho thấy tiềm năng lớn của plasma argon không nhiệt trong việc loại bỏ vi khuẩn gây bệnh khỏi màng sinh học và bề mặt vết thương.

#plasma vật lý không nhiệt #vi khuẩn Gram âm #vi khuẩn Gram dương #màng sinh học #điều trị plasma #vết thương nhiễm trùng
Cấu trúc của các polyme tường tế bào thứ cấp: cách mà vi khuẩn Gram dương gắn kết các bức tường tế bào của chúng lại với nhau Dịch bởi AI
Microbiology (United Kingdom) - Tập 151 Số 3 - Trang 643-651 - 2005

Tường tế bào của vi khuẩn Gram dương đã được nghiên cứu hóa học chi tiết trong suốt năm thập kỷ qua. Bên ngoài màng sinh chất của những cơ thể này, polyme cơ bản là peptidoglycan (PG), chịu trách nhiệm duy trì hình dạng tế bào và ổn định thẩm thấu. Ngoài ra, các polyme tường tế bào thiết yếu điển hình như axit teichoic hoặc axit teichuronic được liên kết với một số chuỗi peptidoglycan. Trong bài tổng quan này, các hợp chất này được xem xét như là những polyme tường tế bào 'cổ điển'. Trong quá trình điều tra gần đây về các lớp bề mặt tế bào vi khuẩn (lớp S), một lớp khác của các polyme tường tế bào thứ cấp 'không cổ điển' (SCWPs) đã được xác định, liên quan đến việc neo các lớp S vào bề mặt tế bào vi khuẩn. Phân tích so sánh đã chỉ ra sự khác biệt đáng kể về thành phần hóa học, cấu trúc tổng thể và hành vi điện tích của các SCWPs này. Bài tổng quan này thảo luận về những tiến bộ đã đạt được trong việc hiểu rõ các nguyên tắc cấu trúc của SCWPs, có thể có những ứng dụng hữu ích trong các 'bộ xây dựng siêu phân tử' dựa trên lớp S trong công nghệ nano sinh học.

Kháng thuốc quinolone trung gian plasmid – kiến thức hiện tại và triển vọng tương lai Dịch bởi AI
Journal of International Medical Research - Tập 41 Số 1 - Trang 20-30 - 2013

Quinolones là một nhóm các chất kháng khuẩn đã được phát hiện tình cờ như là những sản phẩm phụ của quá trình tổng hợp chloroquine. Các sửa đổi hóa học, chẳng hạn như sự bổ sung fluor hoặc piperazine, đã dẫn đến sự tổng hợp các fluoroquinolone thế hệ thứ ba và thứ tư, với hoạt động kháng khuẩn phổ rộng chống lại cả vi khuẩn hiếu khí hoặc kỵ khí, vi khuẩn Gram-dương hoặc Gram-âm. Hiệu quả và việc sử dụng rộng rãi quinolone và fluoroquinolone đã dẫn đến sự gia tăng kháng thuốc toàn cầu ổn định, được trung gian hóa thông qua đột biến gen, thay đổi trong quá trình thải ra hoặc màng tế bào và kháng thuốc do plasmid chuyển giao. Gen kháng quinolone trung gian plasmid đầu tiên, qnrA1, được phát hiện vào năm 1998. Từ đó, nhiều gen khác đã được xác định và các cơ chế cơ bản của kháng thuốc đã được làm rõ. Bài đánh giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về kháng quinolone, đặc biệt nhấn mạnh vào kháng thuốc trung gian plasmid.

#Kháng quinolone #kháng thuốc trung gian plasmid #fluoroquinolone #vi khuẩn Gram-dương #vi khuẩn Gram-âm
Các Sulfoxides, Tương Tự của L-Methionine và L-Cysteine Làm Pro-Thuốc Chống Lại Các Vi Khuẩn Gram-Dương và Gram Âm Dịch bởi AI
Acta Naturae - Tập 7 Số 4 - Trang 128-135

Vấn đề kháng kháng sinh đòi hỏi phát triển các loại thuốc chống vi sinh vật phổ rộng mới. Khái niệm về pro-thuốc cho phép các nhà nghiên cứu tìm kiếm các phương pháp mới để có được các loại thuốc hiệu quả với các đặc tính dược động học và dược lý học được cải thiện. Thiosulfinates, được hình thành enzymatic từ sulfoxide của amino acid khi nghiền nát tế bào của thực vật thuộc chi Allium, được biết đến như những hợp chất chống vi sinh. Tính không ổn định và độ phản ứng cao của thiosulfinates làm phức tạp việc sử dụng chúng như các hợp chất chống vi sinh riêng lẻ. Chúng tôi đề xuất một cặp hoạt tính dược lý bổ sung: một pro-thuốc sulfoxide của amino acid và methionine-lyase phụ thuộc vào vitamin B6, điều này chuyển hóa nó trong cơ thể bệnh nhân. Enzyme xúc tác cho các phản ứng loại bỏ - và - của sulfoxide, tương tự của L-methionine và L-cysteine, dẫn đến hình thành thiosulfinates. Trong công trình này, chúng tôi đã sao chép gen enzyme từ Clostridium sporogenes. Các dạng ion và tautomeric của aldimine nội bộ đã được xác định nhờ phân tích lognormal deconvolution quang phổ holoenzyme và các thông số xúc tác của enzyme tái tổ hợp trong các phản ứng loại bỏ - và - của các amino acid, và một số sulfoxide của amino acid đã được thu được. Lần đầu tiên, khả năng sử dụng enzyme để chuyển đổi hiệu quả sulfoxides đã được thiết lập và hoạt tính kháng vi sinh của thiosulfinates chống lại vi khuẩn Gram âm và Gram dương trong tình huống thực tế đã được chứng minh.

ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH PROBIOTIC CỦA VI KHUẨN GRAM DƯƠNG PHÂN LẬP TỪ ĐƯỜNG TIÊU HOÁ GÀ
Probiotic được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, chăn nuôi. Nguồn vi sinh vật có đặc tính probiotic từ trong tự nhiên rất đa dạng và phong phú đặc biệt là trong đường ruột của vật nuôi. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm tuyển chọn các chủng vi khuẩn có đặc tính probiotic từ đường tiêu hoá gà nuôi tự nhiên. Từ 50 chủng vi khuẩn phân lập được từ ruột gà, nghiên cứu đã tuyển chọn được 5 chủng vi khuẩn là C19, C31, C38, C43 và C47 có đặc tính probiotic tốt, phát triển được ở môi trường có pH dưới 3, chịu được muối mật đến nồng độ 1,5%, đối kháng yếu hoặc trung bình với một số loại vi khuẩn gây bệnh, có khả năng hình thành bào tử dưới tác dụng của xử lý nhiệt. Dựa vào giải trình tự vùng gen 16S rRNA, nghiên cứu đã xác định 5 chủng vi khuẩn tuyển chọn đều thuộc chi Bacillus Những kết quả của nghiên cứu này cho thấy tiềm năng ứng dụng của vi khuẩn probiotic phân lập từ đường tiêu hoá gà trong chăn nuôi.
#probiotic bacteria #Bacillus #digestive tract of chickens #spores
SỰ PHÂN BỐ CÁC CHỦNG VI KHUẨN PHÂN LẬP TỪ BỆNH PHẨM CỦA BỆNH NHÂN VIÊM PHỔI ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THANH VŨ MEDIC BẠC LIÊU
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính phổ biến trên thế giới. Mục tiêu: Khảo sát sự phân bố tác nhân vi khuẩn phân lập được từ mẫu bệnh phẩm đường hô hấp của bệnh nhân viêm phổi điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ Medic Bạc Liêu từ tháng 4/2021- 4/2022. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 150 mẫu bệnh phẩm đường hô hấp của bệnh nhân được chẩn đoán viêm phổi. Kết quả: Có tổng 24 chủng vi khuẩn được phân lập, chủng Klebsiella pneumoniae chiếm tỷ lệ cao nhất 22,6%. Đa số vi khuẩn thuộc nhóm Gram âm (87%). Theo mẫu bệnh phẩm, có sự phân bố đầy đủ 24 chủng vi khuẩn trong mẫu đờm. Theo các khoa lâm sàng: ngoại trừ S. coagulase (-) và Streptococcus spp, 22 chủng vi khuẩn còn lại được phân lập tại khoa ICU và có tỷ lệ cao hơn so với khoa Cấp cứu, khoa Nội và các khoa khác. So với bệnh nhân viêm phổi bệnh viện, bệnh nhân viêm phổi cộng đồng có sự phân bố đầy đủ 24 chủng vi khuẩn. Kết luận: Số lượng chủng vi khuẩn phân lập từ 150 bệnh phẩm đường hô hấp của bệnh nhân viêm phổi điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ Medic Bạc Liêu khá cao, 24 chủng. Đa số các chủng thuộc nhóm Gram âm, 86,7%. Có sự phân bố đa dạng các chủng vi khuẩn theo đặc điểm mẫu bệnh phẩm, khoa phòng thu thập mẫu và phân loại bệnh viêm phổi.
#viêm phổi #vi khuẩn Gram âm #vi khuẩn Gram dương
ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH NỘI SOI PHẾ QUẢN VÀ NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM PHỔI BỆNH VIỆN CỦA BỆNH NHÂN THỞ MÁY ĐIỀU TRỊ TẠI KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC – BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 498 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh nội soi phế quản về tổn thương niêm mạc và lượng dịch tiết của bệnh nhân Viêm phổi bệnh viện có thở máy tại khoa HSTC – CĐ bệnh viện Hữu Nghị.Đặc điểm Vi khuẩn gây Viêm phổi bệnh viện (VPBV) và tình trạng đề kháng với các kháng sinh thường dùng của các vi khuẩn phân lập được. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang 39 bệnh nhân thở máy tại khoa Hồi sức tích cực và chống độc bệnh viện Hữu Nghị từ 2/2019 đến 10/2020, được chẩn đoán Viêm phổi bệnh viện, có chỉ định Nội soi phế quản, nuôi cấy dịch phế quản cho kết quả dương tính và được làm kháng sinh đồ. Kết quả: Tổng số 39 bệnh nhân thở máy đủ tiêu chuẩn chẩn đoán VPBV, hình ảnh nội soi phế quản cho thấy đặc điểm tổn thương niêm mạc dạng thâm nhiễm có tỷ lệ cao nhất chiếm 48,2%, dịch tiết đờm loãng và đờm đặc có tỷ lệ tương đương, cùng là 38%, còn lại là hình ảnh viêm mủ phế quản. Kết quả nuối cấy dịch phế quản và kháng sinh đồ cho thấy nguyên nhân chủ yếu là vi khuẩn Gram âm chiếm 97%, trong đó cao nhiều nhất là Klebsiella pneumoniae chiếm tỷ lệ cao nhất với 41%, tiếp đó là Pseu. Aeruginosa với tỷ lệ 36%. Gram dương là vi khuẩn cơ hội chiếm 3%, không thấy Tụ cầu vàng. Acinetobacter. Baumannii chiếm tỷ lệ thấp hơn tuy nhiên đề kháng kháng sinh mạnh hơn. Trong các Vi khuẩn Gram âm thường gặp, tỷ lệ đề kháng rất cao với kháng sinh nhóm Cefalosphorin và Quinolon (> 70%), đề kháng thấp hơn với nhóm Carbapenem, Piperacillin/Tazobactam và Cefoperazone/Sulbactam. Kết luận: Tổn thương niêm mạc phế quản và tính chất dịch tiết không có độ tương quan, tuy nhiên phần nào phản ánh mức độ tổn thương phổi, giúp thay đổi thái độ điều trị.  Nguyên nhân gây VPBV chủ yếu là vi khuẩn Gram Âm. Các VK Gram Âm thường gặp đề kháng cao với nhiều loại kháng sinh hay dùng, đặc biệt là nguyên nhóm Quinolon và Cefalosphorin, còn nhạy cảm với Carbapenem, Piperacillin/Tazobactam và Cefoperazone/Sulbactam
#Nội soi phế quản #Viêm phổi bệnh viện (VPBV) #Vi khuẩn Gram âm #Vi khuẩn Gram dương
KHẢO SÁT BIẾN CHỨNG NHIỄM TRÙNG LIÊN QUAN ĐẾN CATHETER LỌC MÁU Ở BỆNH NHÂN SUY THẬN GIAI ĐOẠN CUỐI TẠI BỆNH VIỆN VIỆT ĐỨC
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 1 - 2022
Nhiễm trùng catheter lọc máu là một trong những nguy cơ rất thường gặp trong quá trình đặt và sử dụng Catheter, đặc biệt là nhiễm khuẩn huyết. Nghiên cứu được tiến hành nhằm đánh giá đặc điểm lâm sàng và vi khuẩn học ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối được chẩn đoán nhiễm trùng liên quan đến catheter lọc máu tại Bệnh viện Việt Đức. Phương pháp nghiên cứu: hồi cứu 47 bệnh nhân người lớn với 23 nam và 24 nữ bị suy thận giai đoạn cuối được chẩn đoán nhiễm trùng liên quan đến catheter lọc máu điều trị tại Bệnh viện Việt Đức thời gian từ tháng 1 năm 2019 đến tháng 6 năm 2022, gồm 34 bệnh nhân có kết quả cấy dịch mủ, catheter hay máu tĩnh mạch tìm thấy vi khuẩn gây bệnh. Kết quả cho thấy biểu hiện lâm sàng thường gặp là sốt (61,7%) và biểu hiện nhiễm trùng tại chỗ đặt catheter trong đó sưng nề (59,6%), chảy dịch, chảy mủ (44,7%), nóng đỏ (36,2%) và đau (21,3%). Với vi khuẩn, thường gặp các vi khuẩn gram dương (88,2%) hơn so với vi khuẩn gram âm (11,8%), và vi khuẩn gram dương thường gặp nhất là Staphylococcus aureus.
#Nhiễm trùng catheter lọc máu #suy thận giai đoạn cuối #vi khuẩn gram âm #vi khuẩn gram dương #bệnh viện Việt Đức
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM KHÁNG KHÁNG SINH CỦA CÁC CHỦNG VI KHUẨN GRAM DƯƠNG GÂY NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG TIẾT NIỆU PHÂN LẬP ĐƯỢC TẠI BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ ĐA KHOA NGHỆ AN (1/2021 – 12/2021)
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 1 - 2022
Đặt vấn đề: Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (NKĐTN) là bệnh lý thường gặp. Nhiễm khuẩn tiết niệu có thể tái diễn nhiều lần nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả. Các vi khuẩn Gram dương là những căn nguyên gây bệnh quan trọng. Đối tượngphương pháp nghiên cứu: Các chủng vi khuẩn Gram dương gây nhiễm khuẩn đương tiết niệu phân lập được tại bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An từ 1/2021 đến 12/2021. Thiết kế nghiên cứu: Cắt ngang mô tả. Kết quả: Phân lập được 91 chủng vi khuẩn Gram dương gây NKĐTN, trong đó, Enterococcus faecium chiếm tỷ lệ cao nhất (40,7%), xếp thứ 2 là Enterococcus faecalis 33,0%. Staphylococcus aureus, Streptococcus agalactiae chiến tỷ lệ thấp trong các tác nhân gây bệnh phân lập được. Enterococcus faecium kháng đến 100% với nhiều kháng sinh Ampicillin, Penicillin, Ciprofloxacin, Levofloxacin, kháng vancomycin 13,9%, chưa ghi nhận kháng Linezolid. Enterococcus faecalis đề kháng với nhóm Quinolones 63,3%, với Linezolid 3,6%, chưa ghi nhận đề kháng Vancomycin. Kết luận: Các vi khuẩn Enterococcus faecalis, Enterococcus faecium là những tác nhân Gram dương thường gặp nhất. Các vi khuẩn phân lập được đã đề kháng với nhiều kháng sinh thường dùng với các mức độ khác nhau. Xuất hiện  Enterococcus faecalis kháng linezolid (3,6%), Enterococcus faecium kháng vancomycin (13,9%).
#Nhiễm khuẩn tiết niệu #Enterococcus faecalis #Enterococcus faecium #Enterococcus spp
Tổng số: 31   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4